global politics
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global politics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tương tác và mối quan hệ chính trị giữa các quốc gia và các tác nhân khác trên quy mô toàn cầu, bao gồm một loạt các vấn đề như quan hệ quốc tế, ngoại giao, thương mại, an ninh và các vấn đề môi trường.
Definition (English Meaning)
The political interactions and relationships between countries and other actors on a global scale, encompassing a wide range of issues such as international relations, diplomacy, trade, security, and environmental concerns.
Ví dụ Thực tế với 'Global politics'
-
"The impact of climate change is a major concern in global politics."
"Tác động của biến đổi khí hậu là một mối quan tâm lớn trong chính trị toàn cầu."
-
"Global politics is increasingly shaped by non-state actors."
"Chính trị toàn cầu ngày càng được định hình bởi các tác nhân phi nhà nước."
-
"Understanding global politics is crucial for informed citizenship."
"Hiểu biết về chính trị toàn cầu là rất quan trọng để trở thành một công dân có hiểu biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Global politics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: global politics (luôn ở dạng số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Global politics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'global politics' nhấn mạnh tính toàn cầu của các vấn đề chính trị, vượt ra ngoài phạm vi quốc gia. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, báo chí và chính sách công. Khác với 'international politics' có thể ám chỉ quan hệ giữa các quốc gia đơn lẻ, 'global politics' chú trọng đến các vấn đề mang tính toàn cầu và tác động đến nhiều quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in global politics' chỉ bối cảnh hoạt động hoặc sự tham gia vào chính trị toàn cầu. 'of global politics' đề cập đến một khía cạnh hoặc thành phần của chính trị toàn cầu. 'on global politics' nhấn mạnh một quan điểm hoặc phân tích về chính trị toàn cầu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Global politics'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Global politics significantly impacts international trade.
|
Chính trị toàn cầu tác động đáng kể đến thương mại quốc tế. |
| Phủ định |
She doesn't understand the complexities of global politics.
|
Cô ấy không hiểu sự phức tạp của chính trị toàn cầu. |
| Nghi vấn |
Does global politics influence their foreign policy?
|
Chính trị toàn cầu có ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của họ không? |