investor optimism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Investor optimism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lạc quan hoặc kỳ vọng tích cực của các nhà đầu tư về hiệu quả hoạt động của thị trường hoặc điều kiện kinh tế trong tương lai.
Definition (English Meaning)
A positive outlook or expectation among investors regarding future market performance or economic conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Investor optimism'
-
"Investor optimism is crucial for driving investment and economic growth."
"Sự lạc quan của nhà đầu tư là rất quan trọng để thúc đẩy đầu tư và tăng trưởng kinh tế."
-
"The surge in stock prices reflects increasing investor optimism."
"Sự tăng vọt của giá cổ phiếu phản ánh sự gia tăng sự lạc quan của các nhà đầu tư."
-
"Despite the recent downturn, investor optimism remains strong."
"Mặc dù suy thoái gần đây, sự lạc quan của nhà đầu tư vẫn mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Investor optimism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: optimism
- Adjective: investor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Investor optimism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tâm lý chung của các nhà đầu tư. Nó phản ánh niềm tin rằng thị trường sẽ tăng trưởng hoặc mang lại lợi nhuận tốt. 'Investor optimism' có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như báo cáo tài chính của công ty, các chỉ số kinh tế vĩ mô, sự kiện chính trị, và các xu hướng thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Investor optimism in' thường được sử dụng để chỉ sự lạc quan về một lĩnh vực cụ thể hoặc một loại tài sản. Ví dụ: 'Investor optimism in technology stocks is high.' 'Investor optimism about' thường được sử dụng để chỉ sự lạc quan về một điều gì đó tổng quát hơn, như triển vọng kinh tế. Ví dụ: 'Investor optimism about the economy is growing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Investor optimism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.