involve oneself with
Verb (Phrasal)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Involve oneself with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tham gia vào, dấn thân vào, hoặc trở nên bận rộn với điều gì đó, thường là một cách nhiệt tình.
Definition (English Meaning)
To participate or become occupied with something, often enthusiastically.
Ví dụ Thực tế với 'Involve oneself with'
-
"He decided to involve himself with the local community project."
"Anh ấy quyết định tham gia vào dự án cộng đồng địa phương."
-
"She wanted to involve herself with helping the homeless."
"Cô ấy muốn tham gia giúp đỡ những người vô gia cư."
-
"He involved himself with learning a new language."
"Anh ấy đã dấn thân vào việc học một ngôn ngữ mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Involve oneself with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: involve
- Adjective: involved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Involve oneself with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự chủ động tham gia của một người vào một hoạt động, dự án, hoặc tình huống nào đó. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quan tâm và đầu tư của người đó. Khác với 'to be involved in', cụm từ này nhấn mạnh sự chủ động của chủ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'with' chỉ ra đối tượng mà người đó tham gia hoặc trở nên liên quan đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Involve oneself with'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often involves himself with community projects.
|
Anh ấy thường tham gia vào các dự án cộng đồng. |
| Phủ định |
She does not involve herself with office gossip.
|
Cô ấy không tham gia vào những chuyện ngồi lê đôi mách ở văn phòng. |
| Nghi vấn |
Does he involve himself with environmental activism?
|
Anh ấy có tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường không? |