(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ participating in
B1

participating in

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

tham gia vào hợp tác trong góp mặt trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Participating in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.

Definition (English Meaning)

To take part in an activity or event.

Ví dụ Thực tế với 'Participating in'

  • "She is participating in the school play."

    "Cô ấy đang tham gia vào vở kịch của trường."

  • "Many students are participating in extracurricular activities."

    "Nhiều học sinh đang tham gia vào các hoạt động ngoại khóa."

  • "The company is participating in a trade fair to promote its products."

    "Công ty đang tham gia một hội chợ thương mại để quảng bá sản phẩm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Participating in'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

competition(cuộc thi) event(sự kiện)
activity(hoạt động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Participating in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm "participating in" nhấn mạnh hành động tham gia vào một cái gì đó đang diễn ra. Nó thường được sử dụng khi người tham gia đóng một vai trò tích cực. So sánh với "attending", vốn chỉ đơn thuần có mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ "in" ở đây chỉ rõ đối tượng hoặc hoạt động mà ai đó đang tham gia vào. Nó kết nối hành động "participating" với sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Participating in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)