ip law
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ip law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành luật liên quan đến các quyền pháp lý gắn liền với sở hữu trí tuệ.
Definition (English Meaning)
The body of law that deals with the legal rights associated with intellectual property.
Ví dụ Thực tế với 'Ip law'
-
"The company is taking legal action to protect its innovations under IP law."
"Công ty đang thực hiện hành động pháp lý để bảo vệ các sáng kiến của mình theo luật sở hữu trí tuệ."
-
"IP law plays a vital role in fostering innovation and creativity."
"Luật sở hữu trí tuệ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo."
-
"Many businesses seek advice from lawyers specializing in IP law."
"Nhiều doanh nghiệp tìm kiếm lời khuyên từ các luật sư chuyên về luật sở hữu trí tuệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ip law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ip law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ip law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong giới luật sư, các công ty công nghệ và những người làm việc trong lĩnh vực sáng tạo. 'IP' là viết tắt của 'intellectual property' (sở hữu trí tuệ). 'IP law' bao gồm các lĩnh vực như bằng sáng chế (patents), bản quyền (copyrights), nhãn hiệu (trademarks) và bí mật thương mại (trade secrets). Nó khác biệt với luật tài sản hữu hình (tangible property law).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under IP law’ thường được dùng để chỉ một hành động hoặc quyền được quy định hoặc bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ. Ví dụ: ‘Under IP law, the author has the right to control reproduction of their work.’ ‘In IP law’ thường được dùng để nói về một khái niệm hoặc vấn đề trong lĩnh vực luật sở hữu trí tuệ. Ví dụ: ‘The concept of fair use is important in IP law.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ip law'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The firm specializes in intellectual property matters: ip law, trademarks, and patents.
|
Công ty chuyên về các vấn đề sở hữu trí tuệ: luật sở hữu trí tuệ, nhãn hiệu và bằng sáng chế. |
| Phủ định |
She doesn't understand some legal fields: for example, ip law.
|
Cô ấy không hiểu một số lĩnh vực pháp lý: ví dụ, luật sở hữu trí tuệ. |
| Nghi vấn |
Are you interested in legal issues: particularly ip law?
|
Bạn có quan tâm đến các vấn đề pháp lý không: đặc biệt là luật sở hữu trí tuệ? |