ira (individual retirement account)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ira (individual retirement account)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tài khoản hưu trí cá nhân (IRA) là một công cụ đầu tư có lợi thế về thuế mà các cá nhân sử dụng để dành riêng các khoản tiền cho việc tiết kiệm hưu trí.
Definition (English Meaning)
An individual retirement account (IRA) is a tax-advantaged investing tool that individuals use to earmark funds for retirement savings.
Ví dụ Thực tế với 'Ira (individual retirement account)'
-
"He invested his savings in an IRA."
"Anh ấy đã đầu tư tiền tiết kiệm của mình vào một tài khoản IRA."
-
"Many people use IRAs to save for retirement."
"Nhiều người sử dụng tài khoản IRA để tiết kiệm cho việc nghỉ hưu."
-
"The rules for withdrawing money from an IRA can be complex."
"Các quy tắc rút tiền từ tài khoản IRA có thể phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ira (individual retirement account)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ira
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ira (individual retirement account)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
IRA là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực tài chính. Có nhiều loại IRA khác nhau, bao gồm Traditional IRA, Roth IRA, SEP IRA, và SIMPLE IRA, mỗi loại có quy tắc và lợi ích thuế khác nhau. Sự khác biệt chính nằm ở thời điểm đóng thuế và rút tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in an IRA' thường dùng để chỉ việc giữ tiền hoặc đầu tư trong tài khoản IRA. 'for retirement' chỉ mục đích sử dụng của IRA là cho việc nghỉ hưu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ira (individual retirement account)'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had invested in an IRA earlier, she would have retired with significantly more savings.
|
Nếu cô ấy đã đầu tư vào một tài khoản IRA sớm hơn, cô ấy đã có thể nghỉ hưu với khoản tiết kiệm lớn hơn đáng kể. |
| Phủ định |
If they hadn't opened an IRA, they might not have qualified for certain tax benefits.
|
Nếu họ không mở một tài khoản IRA, họ có lẽ đã không đủ điều kiện nhận một số lợi ích về thuế nhất định. |
| Nghi vấn |
Would he have been able to buy that house if he had not used funds from his IRA?
|
Liệu anh ấy có thể mua được căn nhà đó nếu anh ấy không sử dụng tiền từ tài khoản IRA của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retired, she had already funded her IRA.
|
Vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu, cô ấy đã tài trợ cho IRA của mình. |
| Phủ định |
He had not expected his IRA to perform so well before the market crash.
|
Anh ấy đã không kỳ vọng IRA của mình hoạt động tốt như vậy trước khi thị trường sụp đổ. |
| Nghi vấn |
Had they understood the tax implications of withdrawing from their IRA early?
|
Họ đã hiểu những ảnh hưởng về thuế khi rút tiền từ IRA của họ sớm chưa? |