earmark
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earmark'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều khoản được chèn vào dự luật phân bổ chi tiêu tùy ý, chỉ đạo các quỹ đến một người nhận cụ thể, đồng thời né tránh các quy trình phân bổ cạnh tranh hoặc dựa trên thành tích thông thường.
Definition (English Meaning)
A provision inserted into a discretionary spending appropriations bill that directs funds to a specific recipient while circumventing the normal competitive or merit-based allocation processes.
Ví dụ Thực tế với 'Earmark'
-
"The senator secured an earmark for the local university."
"Thượng nghị sĩ đã đảm bảo một khoản tiền được chỉ định cho trường đại học địa phương."
-
"Critics denounced the earmarks as wasteful spending."
"Các nhà phê bình lên án các khoản tiền được chỉ định là chi tiêu lãng phí."
-
"The university has earmarked a portion of its budget for student scholarships."
"Trường đại học đã dành một phần ngân sách của mình cho học bổng sinh viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Earmark'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: earmark
- Verb: earmark
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Earmark'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Earmark thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc phân bổ tiền không minh bạch hoặc ưu ái một đối tượng cụ thể. Trong chính trị, earmark thường liên quan đến việc các nghị sĩ sử dụng quyền lực của mình để đảm bảo tài trợ cho các dự án ở khu vực bầu cử của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Earmark for" được sử dụng để chỉ mục đích cụ thể mà số tiền được chỉ định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Earmark'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.