irrigation solution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irrigation solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp hoặc hệ thống được sử dụng để cung cấp nước cho đất hoặc cây trồng, kết hợp với một kế hoạch hoặc cách tiếp cận cụ thể được thiết kế để giải quyết một vấn đề hoặc cải thiện một tình huống liên quan đến quản lý nước.
Definition (English Meaning)
A method or system used for supplying water to land or crops, combined with a specific plan or approach designed to solve a problem or improve a situation related to water management.
Ví dụ Thực tế với 'Irrigation solution'
-
"The government is investing in a new irrigation solution to improve crop yields in the region."
"Chính phủ đang đầu tư vào một giải pháp tưới tiêu mới để cải thiện năng suất cây trồng trong khu vực."
-
"The new irrigation solution reduced water consumption by 30%."
"Giải pháp tưới tiêu mới đã giảm mức tiêu thụ nước 30%."
-
"Farmers are adopting innovative irrigation solutions to combat the effects of climate change."
"Nông dân đang áp dụng các giải pháp tưới tiêu sáng tạo để chống lại tác động của biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irrigation solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: irrigation, solution
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irrigation solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh nông nghiệp, kỹ thuật thủy lợi, và quản lý tài nguyên nước. 'Irrigation' chỉ hệ thống tưới tiêu, và 'solution' chỉ giải pháp cụ thể cho một vấn đề liên quan đến tưới tiêu, ví dụ như thiếu nước, tưới tiêu không hiệu quả, hoặc ô nhiễm nguồn nước. Khác với các giải pháp chung chung, 'irrigation solution' nhấn mạnh vào tính thực tiễn và khả năng ứng dụng trực tiếp vào hệ thống tưới tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Irrigation solution for' thường chỉ mục đích sử dụng của giải pháp, ví dụ: 'irrigation solution for drought-prone areas' (giải pháp tưới tiêu cho các khu vực dễ bị hạn hán). 'Irrigation solution to' chỉ vấn đề mà giải pháp đó giải quyết, ví dụ: 'irrigation solution to water scarcity' (giải pháp tưới tiêu cho tình trạng khan hiếm nước).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irrigation solution'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the farmer implements the new irrigation solution, he will likely increase his crop yield.
|
Nếu người nông dân áp dụng giải pháp tưới tiêu mới, ông ấy có thể sẽ tăng năng suất cây trồng. |
| Phủ định |
If the irrigation solution isn't properly maintained, it won't effectively deliver water to the crops.
|
Nếu giải pháp tưới tiêu không được bảo trì đúng cách, nó sẽ không cung cấp nước hiệu quả cho cây trồng. |
| Nghi vấn |
Will the water usage decrease if we use this irrigation solution?
|
Việc sử dụng nước có giảm nếu chúng ta sử dụng giải pháp tưới tiêu này không? |