(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water management strategy
C1

water management strategy

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

chiến lược quản lý nước kế hoạch quản lý nước phương án quản lý nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water management strategy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch hoặc phương pháp được thiết kế để kiểm soát và sử dụng tài nguyên nước một cách hiệu quả và bền vững, thường xem xét các yếu tố môi trường, kinh tế và xã hội.

Definition (English Meaning)

A plan or method designed to control and use water resources effectively and sustainably, often considering environmental, economic, and social factors.

Ví dụ Thực tế với 'Water management strategy'

  • "The government is implementing a new water management strategy to address the ongoing drought."

    "Chính phủ đang triển khai một chiến lược quản lý nước mới để giải quyết tình trạng hạn hán kéo dài."

  • "A comprehensive water management strategy is crucial for sustainable development."

    "Một chiến lược quản lý nước toàn diện là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững."

  • "The effectiveness of the water management strategy is being evaluated."

    "Tính hiệu quả của chiến lược quản lý nước đang được đánh giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water management strategy'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

water resource management plan(kế hoạch quản lý tài nguyên nước)
integrated water resources management(quản lý tổng hợp tài nguyên nước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

water conservation(bảo tồn nước)
water security(an ninh nguồn nước)
irrigation(tưới tiêu)
flood control(kiểm soát lũ lụt)
drought mitigation(giảm thiểu hạn hán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Quản lý tài nguyên

Ghi chú Cách dùng 'Water management strategy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính sách, quy hoạch và phát triển liên quan đến tài nguyên nước. Nó nhấn mạnh đến tính chủ động và có hệ thống trong việc quản lý nước, không chỉ đơn thuần là phản ứng với các vấn đề phát sinh. 'Management' ở đây bao hàm cả việc kiểm soát, phân phối và bảo tồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

'for' (ví dụ: 'strategy for water management') thường được dùng để chỉ mục đích của chiến lược. 'in' (ví dụ: 'strategy in water management') thường được dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi áp dụng của chiến lược. 'of' (ví dụ: 'water management strategy of a company') thường được dùng để chỉ chiến lược quản lý nước của một tổ chức cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water management strategy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)