isolation booth
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolation booth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phòng hoặc khu vực kín cách âm được thiết kế để cô lập một người hoặc thiết bị khỏi tiếng ồn hoặc sự can thiệp từ bên ngoài.
Definition (English Meaning)
A soundproof room or enclosure designed to isolate a person or equipment from external noise or interference.
Ví dụ Thực tế với 'Isolation booth'
-
"The singer recorded her vocals in the isolation booth to eliminate any background noise."
"Ca sĩ thu âm giọng hát của mình trong phòng cách ly để loại bỏ mọi tiếng ồn xung quanh."
-
"The musician practiced in the isolation booth to avoid disturbing his neighbors."
"Nhạc sĩ luyện tập trong phòng cách ly để tránh làm phiền hàng xóm."
-
"The audiologist used an isolation booth to test the patient's hearing accurately."
"Chuyên gia thính học đã sử dụng phòng cách ly để kiểm tra thính giác của bệnh nhân một cách chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Isolation booth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: isolation booth
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Isolation booth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Isolation booths được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thu âm (cho giọng hát hoặc nhạc cụ), thính học (để kiểm tra thính giác), và đôi khi trong y học (để cách ly bệnh nhân). Mục đích chính là tạo ra một môi trường yên tĩnh và kiểm soát được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' hoặc 'inside' để chỉ vị trí bên trong phòng cách ly. Ví dụ: 'The singer recorded her vocals *in* the isolation booth.' hoặc 'The audiologist examined the patient *inside* the isolation booth.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolation booth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.