iterative methodology
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iterative methodology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc bao gồm sự lặp đi lặp lại, đặc biệt là của một thủ tục hoặc quy trình.
Definition (English Meaning)
Relating to or involving iteration, especially of a procedure or process.
Ví dụ Thực tế với 'Iterative methodology'
-
"The iterative approach allowed them to refine their design based on user feedback."
"Phương pháp lặp cho phép họ tinh chỉnh thiết kế của mình dựa trên phản hồi của người dùng."
-
"The iterative methodology ensures continuous improvement throughout the project."
"Phương pháp lặp đảm bảo sự cải tiến liên tục trong suốt dự án."
-
"Using an iterative methodology allowed them to adapt to changing requirements."
"Sử dụng phương pháp lặp cho phép họ thích ứng với các yêu cầu thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Iterative methodology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: iterate
- Adjective: iterative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Iterative methodology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'iterative' mô tả một quá trình được thực hiện lặp đi lặp lại nhiều lần, mỗi lần lặp sẽ cải thiện hoặc hoàn thiện hơn so với lần trước. Nó nhấn mạnh vào sự tiến bộ dần dần thông qua các chu kỳ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Iterative methodology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.