(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ iterative methodology
C1

iterative methodology

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp luận lặp quy trình lặp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iterative methodology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc bao gồm sự lặp đi lặp lại, đặc biệt là của một thủ tục hoặc quy trình.

Definition (English Meaning)

Relating to or involving iteration, especially of a procedure or process.

Ví dụ Thực tế với 'Iterative methodology'

  • "The iterative approach allowed them to refine their design based on user feedback."

    "Phương pháp lặp cho phép họ tinh chỉnh thiết kế của mình dựa trên phản hồi của người dùng."

  • "The iterative methodology ensures continuous improvement throughout the project."

    "Phương pháp lặp đảm bảo sự cải tiến liên tục trong suốt dự án."

  • "Using an iterative methodology allowed them to adapt to changing requirements."

    "Sử dụng phương pháp lặp cho phép họ thích ứng với các yêu cầu thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Iterative methodology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: iterate
  • Adjective: iterative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repetitive(lặp đi lặp lại)
cyclic(tuần hoàn)

Trái nghĩa (Antonyms)

one-off(một lần duy nhất)
linear(tuyến tính)

Từ liên quan (Related Words)

agile(linh hoạt)
scrum(scrum (một phương pháp luận agile))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Iterative methodology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'iterative' mô tả một quá trình được thực hiện lặp đi lặp lại nhiều lần, mỗi lần lặp sẽ cải thiện hoặc hoàn thiện hơn so với lần trước. Nó nhấn mạnh vào sự tiến bộ dần dần thông qua các chu kỳ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Iterative methodology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)