(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ job creation
B2

job creation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tạo việc làm tạo công ăn việc làm mở rộng cơ hội việc làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job creation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình tạo ra các cơ hội việc làm mới.

Definition (English Meaning)

The act or process of generating new employment opportunities.

Ví dụ Thực tế với 'Job creation'

  • "The government is focused on job creation to reduce unemployment."

    "Chính phủ đang tập trung vào việc tạo việc làm để giảm tỷ lệ thất nghiệp."

  • "Small businesses play a vital role in job creation."

    "Các doanh nghiệp nhỏ đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm."

  • "The new factory will lead to significant job creation in the region."

    "Nhà máy mới sẽ dẫn đến việc tạo ra đáng kể việc làm trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Job creation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Job creation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'job creation' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và chính trị để chỉ các nỗ lực của chính phủ, doanh nghiệp hoặc các tổ chức khác nhằm tăng số lượng việc làm có sẵn. Nó nhấn mạnh sự chủ động trong việc tạo ra việc làm, thay vì chỉ đơn thuần là đáp ứng nhu cầu hiện có. Sự khác biệt so với 'employment' là 'job creation' nhấn mạnh hành động tạo ra, còn 'employment' chỉ đơn thuần là trạng thái có việc làm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for through

For: Chỉ mục đích của việc tạo việc làm, ví dụ: 'policies for job creation' (chính sách cho việc tạo việc làm). Through: Chỉ phương tiện hoặc cách thức tạo việc làm, ví dụ: 'job creation through investment' (tạo việc làm thông qua đầu tư).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Job creation'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government was creating job opportunities by investing in new industries.
Chính phủ đã tạo ra cơ hội việc làm bằng cách đầu tư vào các ngành công nghiệp mới.
Phủ định
The company wasn't creatively creating new jobs; they were mostly filling existing roles.
Công ty đã không sáng tạo trong việc tạo ra các công việc mới; họ chủ yếu chỉ lấp đầy các vị trí hiện có.
Nghi vấn
Were they creating more job creation schemes before the economic downturn?
Họ đã tạo ra nhiều chương trình tạo việc làm hơn trước khi suy thoái kinh tế diễn ra phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)