(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vacancy announcement
B2

vacancy announcement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông báo tuyển dụng thông báo tuyển nhân viên thông báo vị trí tuyển dụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vacancy announcement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông báo công khai về việc có một vị trí công việc đang còn trống.

Definition (English Meaning)

A public notification that a job is available.

Ví dụ Thực tế với 'Vacancy announcement'

  • "The company published a vacancy announcement on its website."

    "Công ty đã đăng tải thông báo tuyển dụng trên trang web của mình."

  • "Please refer to the vacancy announcement for detailed application instructions."

    "Vui lòng tham khảo thông báo tuyển dụng để biết hướng dẫn nộp đơn chi tiết."

  • "The vacancy announcement attracted a large number of applicants."

    "Thông báo tuyển dụng đã thu hút một lượng lớn ứng viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vacancy announcement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vacancy announcement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

job posting(thông báo tuyển dụng)
job advertisement(quảng cáo việc làm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tuyển dụng

Ghi chú Cách dùng 'Vacancy announcement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tuyển dụng và quản lý nhân sự. Nó thường bao gồm thông tin chi tiết về vị trí, trách nhiệm, yêu cầu và cách thức ứng tuyển. 'Vacancy announcement' nhấn mạnh tính chính thức và công khai của thông báo, khác với các cách diễn đạt ít trang trọng hơn như 'job posting' hoặc 'job ad'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vacancy announcement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)