judge accurately
Verb + AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judge accurately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đưa ra một ý kiến hoặc đánh giá chính xác và đáng tin cậy dựa trên bằng chứng và lý luận.
Definition (English Meaning)
To form a correct or reliable opinion or assessment based on evidence and reasoning.
Ví dụ Thực tế với 'Judge accurately'
-
"It is important to judge accurately the potential risks involved."
"Điều quan trọng là phải đánh giá chính xác những rủi ro tiềm ẩn liên quan."
-
"The machine learning model was trained to judge accurately the sentiment of customer reviews."
"Mô hình học máy đã được huấn luyện để đánh giá chính xác cảm xúc trong các bài đánh giá của khách hàng."
-
"A good manager should be able to judge accurately the performance of their team members."
"Một người quản lý giỏi nên có khả năng đánh giá chính xác hiệu suất của các thành viên trong nhóm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Judge accurately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: judgement/judgment, accuracy
- Verb: judge
- Adjective: accurate
- Adverb: accurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Judge accurately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh việc đưa ra phán xét hoặc đánh giá một cách khách quan và chính xác, tránh những sai sót hoặc thiên vị. 'Judge' có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ pháp lý đến đánh giá hiệu suất công việc. 'Accurately' bổ nghĩa cho 'judge', làm rõ mức độ chính xác cần đạt được. Khác với 'judge fairly' (phán xét công bằng) tập trung vào sự công bằng, 'judge accurately' tập trung vào độ chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không áp dụng vì đây là cụm động từ + trạng từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Judge accurately'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he judged the situation accurately, he made the right decision.
|
Bởi vì anh ấy đã đánh giá tình hình một cách chính xác, anh ấy đã đưa ra quyết định đúng đắn. |
| Phủ định |
Unless you judge the evidence accurately, you will not arrive at the correct conclusion.
|
Trừ khi bạn đánh giá bằng chứng một cách chính xác, bạn sẽ không đi đến kết luận đúng. |
| Nghi vấn |
If you want to succeed, can you judge people accurately?
|
Nếu bạn muốn thành công, bạn có thể đánh giá mọi người một cách chính xác không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to judge people accurately based on their past actions.
|
Cô ấy từng đánh giá mọi người một cách chính xác dựa trên hành động trong quá khứ của họ. |
| Phủ định |
He didn't use to judge situations accurately, but he's improved a lot.
|
Anh ấy đã từng không đánh giá tình huống một cách chính xác, nhưng anh ấy đã cải thiện rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Did they use to judge the quality of products accurately before launching them?
|
Họ có từng đánh giá chất lượng sản phẩm một cách chính xác trước khi ra mắt chúng không? |