(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ judge inaccurately
C1

judge inaccurately

verb + adverb

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá sai lệch nhận định không chính xác phán xét chủ quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judge inaccurately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đưa ra ý kiến hoặc quyết định về điều gì đó hoặc ai đó dựa trên thông tin sai lệch hoặc không đầy đủ.

Definition (English Meaning)

To form an opinion or make a decision about something or someone based on faulty or incomplete information.

Ví dụ Thực tế với 'Judge inaccurately'

  • "It's easy to judge people inaccurately based on first impressions."

    "Rất dễ để đánh giá mọi người không chính xác dựa trên ấn tượng ban đầu."

  • "The media often judges political figures inaccurately."

    "Giới truyền thông thường đánh giá các nhân vật chính trị một cách không chính xác."

  • "Don't judge the book inaccurately by its cover."

    "Đừng đánh giá cuốn sách một cách sai lầm chỉ qua vẻ bề ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Judge inaccurately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: judge
  • Adverb: inaccurately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

misjudge(đánh giá sai)
assess incorrectly(đánh giá không đúng)
evaluate poorly(đánh giá kém)

Trái nghĩa (Antonyms)

judge accurately(đánh giá chính xác)
assess correctly(đánh giá đúng)

Từ liên quan (Related Words)

bias(thiên vị)
prejudice(định kiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Judge inaccurately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh việc đánh giá một cách không chính xác, dẫn đến những kết luận sai lầm. Khác với việc chỉ 'judge' đơn thuần, 'judge inaccurately' chỉ rõ nguyên nhân dẫn đến sai sót là do thông tin không đúng hoặc thiếu sót. Nó mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý rằng sự đánh giá đó có thể gây ra hậu quả không tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by on

Khi sử dụng 'by' hoặc 'on', nó thường đi kèm với một tiêu chí hoặc cơ sở cụ thể mà việc đánh giá sai dựa vào. Ví dụ: 'to judge someone inaccurately by their appearance' nghĩa là đánh giá ai đó sai lệch dựa trên vẻ bề ngoài của họ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Judge inaccurately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)