judge unfavorably
Động từ và Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judge unfavorably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá một cách tiêu cực, đưa ra ý kiến không tốt hoặc chỉ trích về ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To form a negative or critical opinion about someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Judge unfavorably'
-
"The committee judged the proposal unfavorably because of its lack of detail."
"Ủy ban đã đánh giá đề xuất một cách tiêu cực vì thiếu chi tiết."
-
"Don't judge me unfavorably until you know the whole story."
"Đừng đánh giá tôi một cách tiêu cực cho đến khi bạn biết toàn bộ câu chuyện."
-
"The press judged the new policy unfavorably."
"Báo chí đã đánh giá chính sách mới một cách tiêu cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Judge unfavorably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: judge
- Adverb: unfavorably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Judge unfavorably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi một người đưa ra phán xét dựa trên thành kiến, thiếu thông tin đầy đủ hoặc không công bằng. Sắc thái của 'unfavorably' nhấn mạnh tính tiêu cực và sự thiên vị trong đánh giá. So với 'judge fairly' (đánh giá công bằng), 'judge unfavorably' mang ý nghĩa đối lập hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', nó thường đề cập đến cơ sở hoặc lý do của sự phán xét tiêu cực (ví dụ: judge unfavorably on someone's appearance). Khi sử dụng 'for', nó có thể đề cập đến việc ai đó bị đánh giá tiêu cực vì điều gì đó (ví dụ: judge unfavorably for their past actions).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Judge unfavorably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.