(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ social reformer
C1

social reformer

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà cải cách xã hội người chủ trương cải cách xã hội người đấu tranh cho cải cách xã hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social reformer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người ủng hộ hoặc làm việc cho cải cách xã hội.

Definition (English Meaning)

A person who advocates or works for social reform.

Ví dụ Thực tế với 'Social reformer'

  • "Susan B. Anthony was a prominent social reformer who fought for women's suffrage."

    "Susan B. Anthony là một nhà cải cách xã hội nổi tiếng, người đã đấu tranh cho quyền bầu cử của phụ nữ."

  • "Many social reformers have dedicated their lives to improving the lives of others."

    "Nhiều nhà cải cách xã hội đã cống hiến cuộc đời mình để cải thiện cuộc sống của người khác."

  • "He is regarded as a social reformer who championed the rights of the working class."

    "Ông được coi là một nhà cải cách xã hội, người đã bảo vệ quyền lợi của giai cấp công nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Social reformer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: social reformer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reformer(nhà cải cách)
activist(nhà hoạt động)
crusader(người tiên phong đấu tranh)

Trái nghĩa (Antonyms)

conservative(người bảo thủ)
reactionary(người phản động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sociology Politics

Ghi chú Cách dùng 'Social reformer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'social reformer' chỉ một người chủ động tìm cách cải thiện các vấn đề xã hội thông qua các biện pháp chính trị, luật pháp hoặc các phong trào cộng đồng. Họ thường có tầm nhìn về một xã hội công bằng và bình đẳng hơn, và họ nỗ lực để biến tầm nhìn đó thành hiện thực. Khác với 'activist', 'social reformer' có xu hướng tập trung vào việc thay đổi hệ thống và chính sách hơn là chỉ phản đối một vấn đề cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as of

'as a social reformer' (với tư cách là một nhà cải cách xã hội): chỉ vai trò, tư cách. 'of social reformers' (của những nhà cải cách xã hội): chỉ một nhóm hoặc thuộc tính của nhóm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Social reformer'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she became a social reformer surprised many who knew her as a child.
Việc cô ấy trở thành một nhà cải cách xã hội đã làm nhiều người biết cô từ khi còn nhỏ ngạc nhiên.
Phủ định
Whether he is a true social reformer is not something I can definitively say.
Liệu anh ấy có phải là một nhà cải cách xã hội thực sự hay không là điều tôi không thể nói một cách chắc chắn.
Nghi vấn
Who knew that being a social reformer would require so much dedication?
Ai biết rằng trở thành một nhà cải cách xã hội lại đòi hỏi nhiều sự cống hiến đến vậy?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Nelson Mandela was a prominent social reformer who fought against apartheid.
Nelson Mandela là một nhà cải cách xã hội nổi tiếng, người đã đấu tranh chống lại chế độ phân biệt chủng tộc.
Phủ định
Gandhi was not a social reformer who advocated violence.
Gandhi không phải là một nhà cải cách xã hội ủng hộ bạo lực.
Nghi vấn
Which social reformer is best known for their work on women's rights?
Nhà cải cách xã hội nào được biết đến nhiều nhất với công việc của họ về quyền phụ nữ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)