human rights activist
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human rights activist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đấu tranh cho quyền con người.
Definition (English Meaning)
A person who campaigns for human rights.
Ví dụ Thực tế với 'Human rights activist'
-
"She is a well-known human rights activist."
"Cô ấy là một nhà hoạt động nhân quyền nổi tiếng."
-
"The human rights activist spoke out against the government's policies."
"Nhà hoạt động nhân quyền đã lên tiếng phản đối các chính sách của chính phủ."
-
"Many human rights activists work to protect vulnerable populations."
"Nhiều nhà hoạt động nhân quyền làm việc để bảo vệ các nhóm dân cư dễ bị tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Human rights activist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: activist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Human rights activist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một cá nhân chủ động tham gia vào các hoạt động để bảo vệ và thúc đẩy quyền con người. Nó nhấn mạnh sự tích cực và chủ động trong việc đấu tranh cho công bằng và bình đẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Activist for': thể hiện mục tiêu đấu tranh, ví dụ: 'an activist for women's rights'. 'Activist as': mô tả vai trò của người đó, ví dụ: 'He acted as a human rights activist'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Human rights activist'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.