(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ kingmakers
C1

kingmakers

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người tạo vua người thao túng quyền lực người giật dây
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kingmakers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc nhóm người có ảnh hưởng lớn đến một sự kế vị, bầu cử hoặc sự kiện tương tự, mà bản thân họ không phải là ứng cử viên.

Definition (English Meaning)

A person or group having great influence on a succession, election, or similar event, without themselves being a candidate.

Ví dụ Thực tế với 'Kingmakers'

  • "He was known as a kingmaker because he had the power to influence the election outcome."

    "Ông được biết đến như một người tạo vua vì ông có quyền lực gây ảnh hưởng đến kết quả bầu cử."

  • "The union leaders acted as kingmakers in the mayoral election."

    "Các nhà lãnh đạo công đoàn đóng vai trò là những người tạo vua trong cuộc bầu cử thị trưởng."

  • "The media mogul was a kingmaker in national politics."

    "Ông trùm truyền thông là một người tạo vua trong chính trị quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Kingmakers'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

candidate(ứng cử viên)
nominee(người được đề cử)

Từ liên quan (Related Words)

political strategist(nhà chiến lược chính trị)
campaign manager(người quản lý chiến dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Kingmakers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'kingmaker' thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức có quyền lực phía sau hậu trường, những người có thể quyết định ai sẽ nắm giữ vị trí quyền lực mà không trực tiếp tham gia vào cuộc tranh giành quyền lực. Nó ngụ ý một mức độ ảnh hưởng đáng kể, có khả năng xoay chuyển cục diện chính trị hoặc xã hội. Khác với 'influencer' (người có ảnh hưởng) ở chỗ 'kingmaker' mang tính quyết định và trực tiếp hơn trong việc lựa chọn người nắm quyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Sử dụng 'as' để mô tả vai trò của một người hoặc nhóm như một 'kingmaker'. Ví dụ: 'He was regarded as a kingmaker in the party.' (Ông được coi là một người tạo vua trong đảng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Kingmakers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)