(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lawful killing
C1

lawful killing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giết người hợp pháp hành vi giết người được pháp luật cho phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawful killing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động gây ra cái chết được luật pháp cho phép.

Definition (English Meaning)

The act of causing death that is permitted by law.

Ví dụ Thực tế với 'Lawful killing'

  • "The jury determined that the shooting was a case of lawful killing in self-defense."

    "Bồi thẩm đoàn xác định rằng vụ nổ súng là một trường hợp giết người hợp pháp để tự vệ."

  • "The police officer's actions were ruled a lawful killing after the suspect threatened him with a weapon."

    "Hành động của sĩ quan cảnh sát được phán quyết là một vụ giết người hợp pháp sau khi nghi phạm đe dọa anh ta bằng vũ khí."

  • "Capital punishment is considered a lawful killing in some countries."

    "Án tử hình được coi là một vụ giết người hợp pháp ở một số quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lawful killing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lawful killing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

murder(giết người (có chủ ý))
manslaughter(giết người (vô ý))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Lawful killing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'lawful killing' chỉ những trường hợp giết người được pháp luật cho phép, không bị coi là phạm tội giết người. Điều này khác với 'murder' (giết người có chủ ý) hoặc 'manslaughter' (giết người vô ý). 'Lawful killing' thường liên quan đến tự vệ chính đáng (self-defense), thi hành án tử hình, hoặc giết người trong chiến tranh theo luật quốc tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Lawful killing of': đề cập đến hành động giết người được hợp pháp hóa. Ví dụ: 'The lawful killing of a combatant in war.' 'Lawful killing in': Đề cập đến bối cảnh, địa điểm hoặc hoàn cảnh mà hành động giết người hợp pháp xảy ra. Ví dụ: 'Lawful killing in self-defense is permitted'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawful killing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)