lean startup
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lean startup'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp phát triển doanh nghiệp và sản phẩm nhằm rút ngắn chu kỳ phát triển sản phẩm và nhanh chóng khám phá xem một mô hình kinh doanh được đề xuất có khả thi hay không; đạt được bằng cách áp dụng sự kết hợp giữa thử nghiệm dựa trên giả thuyết kinh doanh, phát hành sản phẩm lặp đi lặp lại và học hỏi được xác nhận.
Definition (English Meaning)
A methodology for developing businesses and products that aims at shortening the product development cycle and rapidly discovering if a proposed business model is viable; achieved by adopting a combination of business-hypothesis-driven experimentation, iterative product releases and validated learning.
Ví dụ Thực tế với 'Lean startup'
-
"The company adopted the lean startup methodology to quickly validate their product idea."
"Công ty đã áp dụng phương pháp lean startup để nhanh chóng xác thực ý tưởng sản phẩm của họ."
-
"Many successful tech companies started as lean startups."
"Nhiều công ty công nghệ thành công đã bắt đầu như những lean startup."
-
"The lean startup approach emphasizes customer feedback."
"Cách tiếp cận lean startup nhấn mạnh phản hồi của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lean startup'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lean startup
- Adjective: lean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lean startup'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh vào việc giảm thiểu lãng phí (thời gian, tiền bạc, công sức) trong quá trình khởi nghiệp bằng cách liên tục thử nghiệm và điều chỉnh dựa trên phản hồi của khách hàng. Nó khác với cách tiếp cận truyền thống là lập kế hoạch chi tiết từ đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường dùng để chỉ việc áp dụng phương pháp 'lean startup' trong một ngữ cảnh cụ thể. for: thường dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà phương pháp 'lean startup' hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lean startup'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they secure Series A funding, they will have already implemented the lean startup methodology.
|
Vào thời điểm họ đảm bảo được nguồn vốn Series A, họ đã thực hiện phương pháp lean startup rồi. |
| Phủ định |
They won't have achieved significant market traction even after a year if they haven't embraced a lean approach.
|
Họ sẽ không đạt được lực kéo thị trường đáng kể ngay cả sau một năm nếu họ không áp dụng cách tiếp cận tinh gọn. |
| Nghi vấn |
Will they have successfully validated their initial hypotheses before launching their lean startup?
|
Liệu họ đã xác thực thành công các giả thuyết ban đầu của mình trước khi ra mắt lean startup của họ chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is running a lean startup this year.
|
Cô ấy đang điều hành một công ty khởi nghiệp tinh gọn trong năm nay. |
| Phủ định |
They are not building a lean startup right now; they are focusing on other projects.
|
Họ không xây dựng một công ty khởi nghiệp tinh gọn ngay bây giờ; họ đang tập trung vào các dự án khác. |
| Nghi vấn |
Is he joining a lean startup incubator program this semester?
|
Anh ấy có đang tham gia chương trình ươm tạo khởi nghiệp tinh gọn trong học kỳ này không? |