(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ least developed country
B2

least developed country

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các quốc gia kém phát triển nhất các nước kém phát triển nhất những quốc gia kém phát triển nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Least developed country'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia thể hiện các chỉ số phát triển kinh tế xã hội thấp nhất, với xếp hạng Chỉ số Phát triển Con người thấp nhất so với tất cả các quốc gia trên thế giới.

Definition (English Meaning)

A country that exhibits the lowest indicators of socioeconomic development, with the lowest Human Development Index ratings of all countries in the world.

Ví dụ Thực tế với 'Least developed country'

  • "The United Nations supports least developed countries through various development programs."

    "Liên Hợp Quốc hỗ trợ các quốc gia kém phát triển nhất thông qua các chương trình phát triển khác nhau."

  • "Many least developed countries are located in Africa."

    "Nhiều quốc gia kém phát triển nhất nằm ở Châu Phi."

  • "The UN aims to lift least developed countries out of poverty."

    "Liên Hợp Quốc hướng tới mục tiêu đưa các quốc gia kém phát triển nhất thoát khỏi đói nghèo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Least developed country'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: country
  • Adjective: least developed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học phát triển

Ghi chú Cách dùng 'Least developed country'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo của Liên Hợp Quốc và các tổ chức quốc tế khác để phân loại các quốc gia cần được hỗ trợ đặc biệt. Nó không mang tính miệt thị, mà là một thuật ngữ kỹ thuật. Thường được viết tắt là LDC.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: "The challenges faced by least developed countries." (trong); "The number of least developed countries of the world." (của)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Least developed country'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)