(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal system
B2

legal system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống pháp luật thể chế pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các quy tắc, luật lệ và thể chế điều hành một xã hội.

Definition (English Meaning)

A system of rules, laws, and institutions that govern a society.

Ví dụ Thực tế với 'Legal system'

  • "The legal system is designed to ensure justice and fairness."

    "Hệ thống pháp luật được thiết kế để đảm bảo công lý và sự công bằng."

  • "Reforms are needed to improve the legal system."

    "Cần có những cải cách để cải thiện hệ thống pháp luật."

  • "Access to the legal system should be equal for all citizens."

    "Quyền tiếp cận hệ thống pháp luật phải bình đẳng cho mọi công dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal system'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legal system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'legal system' thường được dùng để chỉ toàn bộ cơ cấu pháp lý của một quốc gia hoặc khu vực, bao gồm các luật thành văn, luật bất thành văn, các tòa án, cơ quan hành pháp và các quy trình pháp lý. Nó bao hàm cách thức luật pháp được tạo ra, áp dụng và thực thi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of under

Ví dụ:
- 'in the legal system' - chỉ vị trí, vai trò trong hệ thống pháp luật.
- 'of the legal system' - chỉ thuộc tính, thành phần của hệ thống pháp luật.
- 'under the legal system' - chỉ sự điều chỉnh, chi phối của hệ thống pháp luật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)