legal system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống các quy tắc, luật lệ và thể chế điều hành một xã hội.
Ví dụ Thực tế với 'Legal system'
-
"The legal system is designed to ensure justice and fairness."
"Hệ thống pháp luật được thiết kế để đảm bảo công lý và sự công bằng."
-
"Reforms are needed to improve the legal system."
"Cần có những cải cách để cải thiện hệ thống pháp luật."
-
"Access to the legal system should be equal for all citizens."
"Quyền tiếp cận hệ thống pháp luật phải bình đẳng cho mọi công dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal system'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'legal system' thường được dùng để chỉ toàn bộ cơ cấu pháp lý của một quốc gia hoặc khu vực, bao gồm các luật thành văn, luật bất thành văn, các tòa án, cơ quan hành pháp và các quy trình pháp lý. Nó bao hàm cách thức luật pháp được tạo ra, áp dụng và thực thi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'in the legal system' - chỉ vị trí, vai trò trong hệ thống pháp luật.
- 'of the legal system' - chỉ thuộc tính, thành phần của hệ thống pháp luật.
- 'under the legal system' - chỉ sự điều chỉnh, chi phối của hệ thống pháp luật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.