(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ light artist
B2

light artist

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghệ sĩ ánh sáng nhà điêu khắc ánh sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Light artist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghệ sĩ sử dụng ánh sáng làm phương tiện biểu đạt chính.

Definition (English Meaning)

An artist who uses light as the primary medium of expression.

Ví dụ Thực tế với 'Light artist'

  • "James Turrell is a well-known light artist who creates immersive installations."

    "James Turrell là một nghệ sĩ ánh sáng nổi tiếng, người tạo ra các tác phẩm sắp đặt mang tính nhập vai."

  • "The city commissioned a light artist to create a public art display."

    "Thành phố đã ủy quyền cho một nghệ sĩ ánh sáng tạo ra một màn trình diễn nghệ thuật công cộng."

  • "Light artists often explore the relationship between light, space, and perception."

    "Các nghệ sĩ ánh sáng thường khám phá mối quan hệ giữa ánh sáng, không gian và nhận thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Light artist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: light artist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

illumination artist(nghệ sĩ ánh sáng (ít phổ biến hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

installation art(nghệ thuật sắp đặt) sculpture(điêu khắc)
digital art(nghệ thuật số)
projection mapping(trình chiếu mapping)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Light artist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những nghệ sĩ tạo ra các tác phẩm điêu khắc ánh sáng, sắp đặt ánh sáng hoặc các hình thức nghệ thuật thị giác khác dựa trên ánh sáng. Họ có thể sử dụng nhiều nguồn sáng khác nhau, bao gồm đèn LED, laser, ánh sáng tự nhiên hoặc ánh sáng nhân tạo được tạo ra bằng các phương tiện kỹ thuật số. Sự khác biệt nằm ở việc ánh sáng là yếu tố trung tâm, không chỉ là công cụ để chiếu sáng tác phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Light artist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)