(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ limited monarchy
C1

limited monarchy

noun

Nghĩa tiếng Việt

chế độ quân chủ hạn chế chế độ quân chủ lập hiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Limited monarchy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chế độ quân chủ trong đó quyền lực của nhà vua bị giới hạn bởi hiến pháp, nghị viện hoặc một cơ quan khác.

Definition (English Meaning)

A monarchy in which the monarch's power is limited by a constitution, parliament, or other body.

Ví dụ Thực tế với 'Limited monarchy'

  • "The United Kingdom is an example of a limited monarchy."

    "Vương quốc Anh là một ví dụ về chế độ quân chủ giới hạn."

  • "Many European countries transitioned from absolute monarchies to limited monarchies."

    "Nhiều quốc gia châu Âu đã chuyển đổi từ chế độ quân chủ chuyên chế sang chế độ quân chủ giới hạn."

  • "In a limited monarchy, the monarch's role is largely ceremonial."

    "Trong một chế độ quân chủ giới hạn, vai trò của nhà vua phần lớn mang tính nghi lễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Limited monarchy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: limited monarchy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

absolute monarchy(chế độ quân chủ chuyên chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Limited monarchy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chế độ quân chủ giới hạn còn được gọi là chế độ quân chủ lập hiến (constitutional monarchy). Điểm khác biệt chính là quyền lực của nhà vua không phải là tuyệt đối mà được phân chia và kiểm soát bởi các thể chế khác trong chính phủ. Thường có sự phân chia quyền lực giữa nhà vua (hoặc nữ hoàng) và một cơ quan lập pháp được bầu chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in a limited monarchy': đề cập đến việc một quốc gia hoặc hệ thống chính trị cụ thể là một chế độ quân chủ giới hạn. 'within a limited monarchy': đề cập đến các hành động hoặc quyền lực diễn ra bên trong hệ thống này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Limited monarchy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)