(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ literary figures
C1

literary figures

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật văn học tên tuổi lớn trong văn học nhà văn nổi tiếng những người có tầm ảnh hưởng trong văn học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literary figures'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cá nhân nổi bật hoặc đáng chú ý trong lĩnh vực văn học, chẳng hạn như tác giả, nhà thơ, nhà viết kịch và nhà phê bình.

Definition (English Meaning)

Prominent or notable individuals in the field of literature, such as authors, poets, playwrights, and critics.

Ví dụ Thực tế với 'Literary figures'

  • "Shakespeare and Jane Austen are considered two of the most important literary figures in English history."

    "Shakespeare và Jane Austen được coi là hai trong số những nhân vật văn học quan trọng nhất trong lịch sử nước Anh."

  • "The conference featured discussions on the works of various literary figures."

    "Hội nghị có các buổi thảo luận về tác phẩm của nhiều nhân vật văn học khác nhau."

  • "Many young writers aspire to become literary figures in their own right."

    "Nhiều nhà văn trẻ khao khát trở thành những nhân vật văn học theo đúng nghĩa của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Literary figures'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: literary figures
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

literature(văn học)
author(tác giả)
poet(nhà thơ)
playwright(nhà viết kịch)
critic(nhà phê bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Literary figures'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ những người có ảnh hưởng lớn đến văn học, được công nhận rộng rãi và có tác phẩm được nghiên cứu và đánh giá cao. Nó mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong các bài phê bình, nghiên cứu văn học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Literary figures'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)