(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ locating
B1

locating

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

xác định vị trí tìm kiếm vị trí định vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Locating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của động từ locate: Tìm ra vị trí chính xác của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Present participle of locate: discovering the exact place or position of something.

Ví dụ Thực tế với 'Locating'

  • "The engineers are locating the source of the leak."

    "Các kỹ sư đang xác định vị trí nguồn gốc của sự rò rỉ."

  • "The software is locating all files with the .txt extension."

    "Phần mềm đang tìm tất cả các tệp có phần mở rộng .txt."

  • "We are currently locating potential investors for our startup."

    "Chúng tôi hiện đang tìm kiếm các nhà đầu tư tiềm năng cho công ty khởi nghiệp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Locating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Locating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng 'locating' thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn (present continuous, past continuous, future continuous) để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc sắp diễn ra. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng như một danh động từ (gerund) hoặc một tính từ phân từ (participle adjective) trong một số ngữ cảnh nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at on

Khi đi với 'in', 'locating in' thường chỉ việc xác định vị trí bên trong một khu vực lớn hơn (ví dụ: locating a shop in a city). Với 'at', 'locating at' chỉ một địa điểm cụ thể (ví dụ: locating a restaurant at a specific address). Với 'on', 'locating on' thường dùng để chỉ vị trí trên một bề mặt hoặc một con đường (ví dụ: locating a house on a street).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Locating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)