logon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đăng nhập vào một hệ thống máy tính hoặc mạng.
Ví dụ Thực tế với 'Logon'
-
"The system requires a username and password for logon."
"Hệ thống yêu cầu tên người dùng và mật khẩu để đăng nhập."
-
"Please logon to the company network."
"Vui lòng đăng nhập vào mạng của công ty."
-
"The logon process is taking a long time."
"Quá trình đăng nhập đang diễn ra rất lâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Logon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: logon
- Verb: logon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Logon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ quá trình bắt đầu một phiên làm việc trên máy tính. Khác với 'login' ở chỗ 'logon' nhấn mạnh vào hành động thực hiện hơn là thông tin đăng nhập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Logon to' được dùng để chỉ việc đăng nhập vào một hệ thống hoặc tài khoản cụ thể. Ví dụ: logon to the server.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Logon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.