(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logon
B1

logon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đăng nhập truy cập hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đăng nhập vào một hệ thống máy tính hoặc mạng.

Definition (English Meaning)

The act of logging on to a computer system or network.

Ví dụ Thực tế với 'Logon'

  • "The system requires a username and password for logon."

    "Hệ thống yêu cầu tên người dùng và mật khẩu để đăng nhập."

  • "Please logon to the company network."

    "Vui lòng đăng nhập vào mạng của công ty."

  • "The logon process is taking a long time."

    "Quá trình đăng nhập đang diễn ra rất lâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: logon
  • Verb: logon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

login(đăng nhập)

Trái nghĩa (Antonyms)

logout(đăng xuất)
logoff(đăng xuất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Logon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ quá trình bắt đầu một phiên làm việc trên máy tính. Khác với 'login' ở chỗ 'logon' nhấn mạnh vào hành động thực hiện hơn là thông tin đăng nhập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Logon to' được dùng để chỉ việc đăng nhập vào một hệ thống hoặc tài khoản cụ thể. Ví dụ: logon to the server.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)