lose the deal
Động từ (cụm động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lose the deal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thất bại trong việc đạt được một thỏa thuận hoặc hợp đồng.
Ví dụ Thực tế với 'Lose the deal'
-
"We worked hard on the negotiation, but we ended up losing the deal because of their last-minute demands."
"Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ trong cuộc đàm phán, nhưng cuối cùng chúng tôi đã mất thỏa thuận vì những yêu cầu vào phút cuối của họ."
-
"If we don't lower our prices, we're going to lose the deal to our competitor."
"Nếu chúng ta không giảm giá, chúng ta sẽ mất thỏa thuận vào tay đối thủ cạnh tranh."
-
"They lost the deal because they were too inflexible."
"Họ mất thỏa thuận vì họ quá cứng nhắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lose the deal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lose the deal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi các nỗ lực đã được thực hiện để đạt được thỏa thuận, nhưng không thành công. Nó mang ý nghĩa là cơ hội đã mất, thường do sai lầm hoặc yếu tố bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lose the deal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.