lose your temper
Thành ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lose your temper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mất bình tĩnh, nổi nóng, không kiềm chế được cảm xúc.
Definition (English Meaning)
To become angry and unable to control your emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Lose your temper'
-
"He lost his temper when she crashed his car."
"Anh ấy đã nổi nóng khi cô ấy đâm xe của anh ấy."
-
"She loses her temper easily."
"Cô ấy dễ nổi nóng."
-
"Try not to lose your temper with the children."
"Cố gắng đừng nổi nóng với bọn trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lose your temper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lose your temper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này diễn tả việc mất kiểm soát cảm xúc, thường là do tức giận hoặc thất vọng. Nó nhấn mạnh sự mất mát khả năng tự chủ. So với 'be angry', 'lose your temper' mạnh hơn và mang tính bột phát hơn. 'Get angry' có sắc thái nhẹ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lose your temper'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He lost his temper because the traffic was terrible.
|
Anh ấy mất bình tĩnh vì giao thông quá tệ. |
| Phủ định |
She didn't lose her temper even though the customer was extremely rude.
|
Cô ấy đã không mất bình tĩnh mặc dù khách hàng vô cùng thô lỗ. |
| Nghi vấn |
Did you lose your temper when you found out about the mistake?
|
Bạn có mất bình tĩnh khi bạn phát hiện ra lỗi không? |