(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loss of bladder control
C1

loss of bladder control

Danh từ (Cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

mất kiểm soát bàng quang tiểu không tự chủ rò rỉ nước tiểu đái dầm (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loss of bladder control'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không có khả năng kiểm soát việc tiểu tiện, dẫn đến rò rỉ nước tiểu; tiểu không tự chủ.

Definition (English Meaning)

The inability to prevent urine from leaking; urinary incontinence.

Ví dụ Thực tế với 'Loss of bladder control'

  • "Loss of bladder control can be a distressing symptom."

    "Mất kiểm soát bàng quang có thể là một triệu chứng gây khó chịu."

  • "She was experiencing loss of bladder control after childbirth."

    "Cô ấy bị mất kiểm soát bàng quang sau khi sinh con."

  • "Medication can help manage loss of bladder control."

    "Thuốc có thể giúp kiểm soát tình trạng mất kiểm soát bàng quang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loss of bladder control'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loss, control
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

urinary incontinence(tiểu không tự chủ)
bladder weakness(suy yếu bàng quang)

Trái nghĩa (Antonyms)

bladder control(kiểm soát bàng quang)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Loss of bladder control'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để mô tả một tình trạng bệnh lý. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, từ rò rỉ nhỏ đến mất kiểm soát hoàn toàn. 'Loss' nhấn mạnh sự mất mát chức năng kiểm soát. Cần phân biệt với 'overactive bladder' (bàng quang hoạt động quá mức), một tình trạng khác có thể dẫn đến đi tiểu thường xuyên và khẩn cấp, nhưng không nhất thiết là mất kiểm soát hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Of' trong cụm từ này chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc mối quan hệ giữa 'loss' và 'bladder control', tức là sự mất mát *của* khả năng kiểm soát bàng quang.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loss of bladder control'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)