nonentities
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonentities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người hoặc vật không quan trọng, không có ảnh hưởng hoặc không được biết đến.
Definition (English Meaning)
People or things of no importance.
Ví dụ Thực tế với 'Nonentities'
-
"He felt like a nonentity in the large corporation."
"Anh ta cảm thấy mình như một người không quan trọng trong tập đoàn lớn này."
-
"The once-powerful senator had become a nonentity."
"Vị thượng nghị sĩ từng có quyền lực giờ đã trở thành một người không còn quan trọng."
-
"The film was full of nonentities."
"Bộ phim có rất nhiều diễn viên vô danh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonentities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonentity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonentities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nonentity' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những người hoặc vật bị coi là tầm thường, vô danh hoặc không có đóng góp gì đáng kể. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội để hạ thấp hoặc phê phán tầm quan trọng của ai đó hoặc điều gì đó. Khác với 'nobody' (người vô danh) vốn chỉ về việc không ai biết đến, 'nonentity' còn hàm ý sự thiếu năng lực hoặc tầm ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonentities'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, these so-called celebrities are complete nonentities!
|
Chà, những người được gọi là người nổi tiếng này hoàn toàn là những kẻ vô danh! |
| Phủ định |
Alas, even with their supposed influence, they are nonentities in the grand scheme of things.
|
Than ôi, ngay cả với ảnh hưởng được cho là của họ, họ vẫn là những kẻ vô danh trong bức tranh lớn của mọi thứ. |
| Nghi vấn |
Good heavens, are these politicians really just nonentities pretending to lead?
|
Lạy Chúa, có phải những chính trị gia này thực sự chỉ là những kẻ vô danh đang giả vờ lãnh đạo? |