(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lush vegetation
B2

lush vegetation

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thảm thực vật xanh tốt cây cối sum suê cây cối tốt tươi rừng rậm xanh tốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lush vegetation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xanh tươi, sum suê, tốt tươi (thường dùng để miêu tả cây cối phát triển mạnh mẽ và rậm rạp một cách hấp dẫn).

Definition (English Meaning)

Growing thickly and strongly in a way that is attractive; covered in healthy plants and grass.

Ví dụ Thực tế với 'Lush vegetation'

  • "The valley was filled with lush vegetation."

    "Thung lũng tràn ngập thảm thực vật xanh tươi."

  • "The island is known for its lush vegetation and pristine beaches."

    "Hòn đảo nổi tiếng với thảm thực vật xanh tươi và những bãi biển hoang sơ."

  • "The lush vegetation provided a habitat for a variety of wildlife."

    "Thảm thực vật xanh tốt cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lush vegetation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học Thực vật học

Ghi chú Cách dùng 'Lush vegetation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'lush' nhấn mạnh sự phong phú, khỏe mạnh và thường mang tính thẩm mỹ cao của thảm thực vật. Khác với 'green' chỉ đơn thuần màu xanh, 'lush' gợi tả sự trù phú và sức sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lush vegetation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)