(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ created
A2

created

Verb (past tense and past participle)

Nghĩa tiếng Việt

được tạo ra được hình thành được xây dựng được sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Created'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ và quá khứ phân từ của 'create': tạo ra, sáng tạo ra, gây ra, dựng nên.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'create': to bring something into existence.

Ví dụ Thực tế với 'Created'

  • "The artist created a stunning masterpiece."

    "Nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác tuyệt đẹp."

  • "The company was created in 1995."

    "Công ty được thành lập vào năm 1995."

  • "The software was created to solve a specific problem."

    "Phần mềm được tạo ra để giải quyết một vấn đề cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Created'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Created'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Created’ thường được sử dụng để diễn tả hành động tạo ra một cái gì đó mới, có thể là vật chất, ý tưởng, hoặc cảm xúc. Nó nhấn mạnh vào sự khởi đầu hoặc sự hình thành của một đối tượng hoặc khái niệm. So với 'made', 'created' mang tính chất sáng tạo và độc đáo hơn. Ví dụ: 'God created the universe' nhấn mạnh vào sự sáng tạo độc nhất vô nhị, trong khi 'I made a cake' chỉ đơn giản là việc làm ra một chiếc bánh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Created'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artwork, which was created by a local artist, is now on display.
Tác phẩm nghệ thuật, được tạo ra bởi một nghệ sĩ địa phương, hiện đang được trưng bày.
Phủ định
The website, which was not created for commercial purposes, is a valuable resource for the community.
Trang web, không được tạo ra cho mục đích thương mại, là một nguồn tài nguyên quý giá cho cộng đồng.
Nghi vấn
Is this the software, which was created to solve complex problems, the one you were looking for?
Đây có phải là phần mềm, được tạo ra để giải quyết các vấn đề phức tạp, mà bạn đang tìm kiếm không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist should create a new masterpiece.
Nghệ sĩ nên tạo ra một kiệt tác mới.
Phủ định
The committee must not create any additional rules without consulting the members.
Ủy ban không được tạo thêm bất kỳ quy tắc nào mà không tham khảo ý kiến của các thành viên.
Nghi vấn
Could you create a profile for me on this website?
Bạn có thể tạo một hồ sơ cho tôi trên trang web này không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist created a masterpiece.
Nghệ sĩ đã tạo ra một kiệt tác.
Phủ định
The storm did not create any damage to the building.
Cơn bão đã không gây ra bất kỳ thiệt hại nào cho tòa nhà.
Nghi vấn
Did the company create a new product this year?
Công ty có tạo ra sản phẩm mới nào trong năm nay không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She creates beautiful paintings every week.
Cô ấy tạo ra những bức tranh đẹp mỗi tuần.
Phủ định
He does not create any problems in class.
Anh ấy không gây ra bất kỳ vấn đề nào trong lớp.
Nghi vấn
Does the artist create sculptures as well?
Họa sĩ có tạo ra các tác phẩm điêu khắc nữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)