built
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Built'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'build'. Xây dựng (cái gì đó, thường là một tòa nhà, cầu hoặc đường) bằng cách ghép các bộ phận hoặc vật liệu lại với nhau.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'build'. To construct (something, typically a building, bridge, or road) by putting parts or materials together.
Ví dụ Thực tế với 'Built'
-
"The house was built in 1920."
"Ngôi nhà được xây dựng vào năm 1920."
-
"The bridge was built to connect the two cities."
"Cây cầu được xây dựng để kết nối hai thành phố."
-
"This table was built by hand."
"Cái bàn này được làm thủ công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Built'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: build
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Built'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Built' được sử dụng để chỉ hành động xây dựng đã hoàn thành. Nó thường đi kèm với thời gian hoặc ngữ cảnh chỉ quá khứ. Phân biệt với 'building' (đang xây dựng) và 'build' (xây dựng ở hiện tại hoặc tương lai).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- built on': Xây dựng dựa trên (một nền tảng, ý tưởng). Ví dụ: The company's success was built on hard work. (Thành công của công ty được xây dựng dựa trên sự chăm chỉ). '- built into': Được tích hợp vào. Ví dụ: A security system is built into the design. (Một hệ thống an ninh được tích hợp vào thiết kế).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Built'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I want to build a house.
|
Tôi muốn xây một ngôi nhà. |
| Phủ định |
I decided not to build a sandcastle today.
|
Hôm nay tôi quyết định không xây lâu đài cát. |
| Nghi vấn |
Why do you want to build a wall here?
|
Tại sao bạn muốn xây một bức tường ở đây? |