(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tape drive
B2

tape drive

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ổ băng từ thiết bị lưu trữ băng từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tape drive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị lưu trữ dữ liệu đọc và ghi dữ liệu trên băng từ.

Definition (English Meaning)

A data storage device that reads and writes data on a magnetic tape.

Ví dụ Thực tế với 'Tape drive'

  • "The IT department uses a tape drive to back up the company's servers every night."

    "Bộ phận IT sử dụng một ổ băng từ để sao lưu các máy chủ của công ty mỗi đêm."

  • "Restoring data from a tape drive can take a long time."

    "Việc khôi phục dữ liệu từ một ổ băng từ có thể mất nhiều thời gian."

  • "The library uses tape drives to archive old newspapers."

    "Thư viện sử dụng ổ băng từ để lưu trữ các tờ báo cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tape drive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tape drive (số ít), tape drives (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tape storage(lưu trữ băng từ)
magnetic tape drive(ổ băng từ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hard drive(ổ cứng)
solid-state drive (SSD)(ổ SSD)
backup(sao lưu)
archive(lưu trữ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Tape drive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tape drive được sử dụng chủ yếu cho việc lưu trữ dữ liệu dự phòng (backup) và lưu trữ dữ liệu lâu dài (archiving) do chi phí trên mỗi đơn vị lưu trữ thấp hơn so với ổ cứng hoặc ổ SSD. Tuy nhiên, tốc độ truy cập dữ liệu chậm hơn đáng kể. Ngày nay, tape drive ít được sử dụng cho mục đích lưu trữ chính, mà tập trung vào lưu trữ dữ liệu lớn cho mục đích tuân thủ và phục hồi sau thảm họa. Cần phân biệt với các thiết bị lưu trữ khác như hard drive (ổ cứng) và solid-state drive (ổ SSD), vốn có tốc độ truy cập nhanh hơn nhưng chi phí cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tape drive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)