(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hard disk drive
B1

hard disk drive

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ổ đĩa cứng ổ cứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard disk drive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị lưu trữ dữ liệu sử dụng bộ nhớ từ tính để lưu trữ và truy xuất thông tin kỹ thuật số bằng cách sử dụng một hoặc nhiều đĩa cứng xoay nhanh được phủ vật liệu từ tính.

Definition (English Meaning)

A data storage device that uses magnetic storage to store and retrieve digital information using one or more rigid rapidly rotating platters coated with magnetic material.

Ví dụ Thực tế với 'Hard disk drive'

  • "The computer's hard disk drive failed, causing data loss."

    "Ổ đĩa cứng của máy tính bị hỏng, gây ra mất dữ liệu."

  • "Most modern computers use a hard disk drive for primary storage."

    "Hầu hết các máy tính hiện đại sử dụng ổ đĩa cứng để lưu trữ chính."

  • "The speed of the hard disk drive affects the computer's performance."

    "Tốc độ của ổ đĩa cứng ảnh hưởng đến hiệu suất của máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hard disk drive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hard disk drive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Hard disk drive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được viết tắt là HDD. Đôi khi được gọi là ổ đĩa cứng, ổ cứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard disk drive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)