random access memory
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Random access memory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bộ nhớ máy tính có thể được truy cập ngẫu nhiên; nghĩa là, bất kỳ byte bộ nhớ nào cũng có thể được truy cập mà không cần chạm vào các byte trước đó.
Definition (English Meaning)
A type of computer memory that can be accessed randomly; that is, any byte of memory can be accessed without touching the preceding bytes.
Ví dụ Thực tế với 'Random access memory'
-
"The computer has 16GB of random access memory."
"Máy tính có 16GB bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên."
-
"Upgrading the random access memory can improve the computer's performance."
"Nâng cấp bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên có thể cải thiện hiệu suất của máy tính."
-
"The program requires a large amount of random access memory."
"Chương trình yêu cầu một lượng lớn bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Random access memory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: random access memory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Random access memory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Random access memory (RAM) là một dạng bộ nhớ máy tính cho phép dữ liệu được truy cập gần như ngay lập tức bất kể vị trí vật lý trong bộ nhớ. Điều này trái ngược với bộ nhớ tuần tự (ví dụ: băng từ) nơi dữ liệu phải được truy cập theo một trình tự cụ thể. RAM thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và mã chương trình mà CPU đang tích cực sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* `in RAM`: Dữ liệu được lưu trữ trong RAM.
* `RAM of a computer`: RAM của một máy tính.
* `RAM for specific tasks`: RAM cho các tác vụ cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Random access memory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.