(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ maintaining justice
C1

maintaining justice

Động từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

duy trì công lý bảo vệ công lý giữ vững công lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maintaining justice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Duy trì và bảo vệ sự công bằng, vô tư và chính trực trong một hệ thống hoặc xã hội.

Definition (English Meaning)

To uphold and preserve fairness, impartiality, and righteousness within a system or society.

Ví dụ Thực tế với 'Maintaining justice'

  • "The government is committed to maintaining justice and ensuring equal rights for all citizens."

    "Chính phủ cam kết duy trì công lý và đảm bảo quyền bình đẳng cho tất cả công dân."

  • "Maintaining justice requires constant vigilance and a commitment to fairness."

    "Duy trì công lý đòi hỏi sự cảnh giác thường xuyên và cam kết về sự công bằng."

  • "The courts play a crucial role in maintaining justice within society."

    "Tòa án đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì công lý trong xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Maintaining justice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: maintain, justice
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

upholding justice(bảo vệ công lý)
preserving justice(giữ gìn công lý)
safeguarding justice(bảo đảm công lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Maintaining justice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật, chính trị hoặc đạo đức. 'Maintaining' nhấn mạnh tính liên tục và chủ động trong việc bảo vệ 'justice'. Khác với việc 'establishing justice' (thiết lập công lý) vốn mang ý nghĩa khởi tạo, 'maintaining justice' tập trung vào việc giữ vững và củng cố những gì đã có. Nó bao hàm cả việc ngăn chặn sự bất công và sửa chữa những sai sót.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in' thường dùng để chỉ phạm vi áp dụng của công lý (ví dụ: 'maintaining justice in the legal system'). 'within' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn đến việc công lý được duy trì bên trong một tổ chức hoặc cộng đồng cụ thể (ví dụ: 'maintaining justice within the workplace').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Maintaining justice'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new laws are implemented, the court will have maintained justice for all citizens equally.
Vào thời điểm luật mới được thực thi, tòa án sẽ đã duy trì công lý cho tất cả công dân một cách bình đẳng.
Phủ định
The government won't have maintained justice effectively if corruption continues to plague the system.
Chính phủ sẽ không thể duy trì công lý một cách hiệu quả nếu tham nhũng tiếp tục hoành hành trong hệ thống.
Nghi vấn
Will the international community have maintained justice in the war-torn region by the end of the decade?
Liệu cộng đồng quốc tế có duy trì được công lý ở khu vực bị chiến tranh tàn phá vào cuối thập kỷ này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)