(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undermining justice
C1

undermining justice

Verb (present participle)

Nghĩa tiếng Việt

làm suy yếu công lý xói mòn công lý phá hoại công lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undermining justice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm suy yếu hoặc làm tổn hại điều gì đó, đặc biệt là một cách dần dần hoặc âm thầm.

Definition (English Meaning)

To weaken or damage something, especially gradually or insidiously.

Ví dụ Thực tế với 'Undermining justice'

  • "The constant criticism was undermining her confidence."

    "Sự chỉ trích liên tục đang làm suy yếu sự tự tin của cô ấy."

  • "The politician was accused of undermining justice by accepting bribes."

    "Chính trị gia bị cáo buộc làm suy yếu công lý bằng cách nhận hối lộ."

  • "Spreading misinformation can undermine justice and create mistrust in the legal system."

    "Lan truyền thông tin sai lệch có thể làm suy yếu công lý và tạo ra sự ngờ vực trong hệ thống pháp luật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undermining justice'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

weaken(làm suy yếu)
subvert(lật đổ)
erode(xói mòn)

Trái nghĩa (Antonyms)

uphold(ủng hộ)
strengthen(tăng cường)
support(hỗ trợ)

Từ liên quan (Related Words)

corruption(tham nhũng)
bias(thiên vị)
inequality(bất bình đẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Undermining justice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'undermine' được sử dụng với 'justice', nó ngụ ý một hành động hoặc một loạt các hành động có mục đích làm suy yếu tính công bằng, tính toàn vẹn hoặc hiệu quả của hệ thống tư pháp. Không giống như 'sabotage' (phá hoại) mang tính trực tiếp và công khai hơn, 'undermine' mang tính tinh vi và kín đáo hơn. Nó khác với 'impair' (làm suy giảm) ở chỗ nó nhấn mạnh sự xói mòn dần dần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'Undermining justice by' ám chỉ hành động làm suy yếu công lý bằng một phương tiện hoặc phương pháp cụ thể. Ví dụ: 'Undermining justice by spreading misinformation'. 'Undermining justice through' cũng tương tự, nhưng nhấn mạnh quá trình hơn là công cụ. Ví dụ: 'Undermining justice through biased reporting'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undermining justice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)