perverting justice
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perverting justice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cản trở hoặc làm sai lệch việc thực thi công lý.
Definition (English Meaning)
To obstruct or corrupt the due administration of justice.
Ví dụ Thực tế với 'Perverting justice'
-
"The judge was accused of perverting justice by accepting bribes."
"Vị thẩm phán bị cáo buộc làm sai lệch công lý bằng cách nhận hối lộ."
-
"He was charged with perverting justice by intimidating witnesses."
"Anh ta bị buộc tội làm sai lệch công lý bằng cách đe dọa nhân chứng."
-
"The police officer was found guilty of perverting justice by fabricating evidence."
"Viên cảnh sát bị kết tội làm sai lệch công lý bằng cách ngụy tạo bằng chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perverting justice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pervert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perverting justice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ hành động làm thay đổi hoặc ngăn cản quá trình công lý diễn ra một cách đúng đắn và công bằng. Nó thường ám chỉ các hành vi như hối lộ, đe dọa nhân chứng, làm giả chứng cứ, hoặc lạm dụng quyền lực để ảnh hưởng đến kết quả của một phiên tòa. 'Perverting' nhấn mạnh vào sự sai lệch, làm cho cái gì đó tốt đẹp (công lý) trở nên xấu xa và không đúng đắn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of' sau 'perverting', nó thường kết nối với một khía cạnh cụ thể của công lý bị sai lệch, ví dụ: 'perverting of due process'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perverting justice'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They tried to pervert justice by bribing the jury.
|
Họ đã cố gắng làm sai lệch công lý bằng cách hối lộ bồi thẩm đoàn. |
| Phủ định |
He didn't pervert the course of justice, but his actions were questionable.
|
Anh ta không làm sai lệch quá trình tố tụng, nhưng hành động của anh ta rất đáng ngờ. |
| Nghi vấn |
Did she intentionally pervert justice by withholding evidence?
|
Cô ấy có cố ý làm sai lệch công lý bằng cách che giấu bằng chứng không? |