(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ upkeep expenses
B2

upkeep expenses

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí bảo trì chi phí duy tu phí bảo dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upkeep expenses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các chi phí phát sinh để duy trì một thứ gì đó ở tình trạng tốt.

Definition (English Meaning)

The costs incurred in maintaining something in good condition.

Ví dụ Thực tế với 'Upkeep expenses'

  • "The upkeep expenses for the old house were surprisingly high."

    "Chi phí bảo trì cho căn nhà cũ cao đến ngạc nhiên."

  • "We need to budget for the upkeep expenses of the new machinery."

    "Chúng ta cần lập ngân sách cho chi phí bảo trì của máy móc mới."

  • "The company struggled to cover the upkeep expenses of its aging fleet of vehicles."

    "Công ty đã phải vật lộn để trang trải chi phí bảo trì cho đội xe cũ kỹ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Upkeep expenses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: upkeep, expense
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

repairs(sửa chữa)
renovation(cải tạo)
maintenance(bảo trì)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Upkeep expenses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Upkeep expenses" đề cập đến các chi phí liên quan đến việc bảo trì và giữ cho một tài sản, thiết bị, hoặc hệ thống hoạt động hiệu quả. Nó bao gồm các chi phí sửa chữa, bảo dưỡng định kỳ, và các hoạt động khác để ngăn ngừa hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của tài sản. Cần phân biệt với "operating expenses" (chi phí vận hành) là chi phí để vận hành một tài sản, ví dụ như chi phí điện, nước. Upkeep expenses tập trung vào duy trì trạng thái tốt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

"Upkeep expenses for" thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng cần bảo trì. Ví dụ: "upkeep expenses for the building". "Upkeep expenses on" cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể mang ý nghĩa nhấn mạnh về việc chi tiền cho việc bảo trì, ví dụ: "upkeep expenses on the car were high this year".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Upkeep expenses'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)