major transgression
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Major transgression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vi phạm nghiêm trọng luật pháp, nguyên tắc hoặc chuẩn mực đạo đức.
Definition (English Meaning)
A serious violation of a law, principle, or moral code.
Ví dụ Thực tế với 'Major transgression'
-
"His actions were considered a major transgression of the company's code of conduct."
"Hành động của anh ta bị coi là một sự vi phạm nghiêm trọng quy tắc ứng xử của công ty."
-
"The politician's acceptance of bribes was a major transgression that ended his career."
"Việc chính trị gia nhận hối lộ là một sự vi phạm nghiêm trọng khiến sự nghiệp của ông ta chấm dứt."
-
"Committing perjury in court is a major transgression of the law."
"Khai man trước tòa là một sự vi phạm nghiêm trọng luật pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Major transgression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transgression
- Verb: transgress
- Adjective: major
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Major transgression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Major transgression" nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm. Nó không chỉ là một lỗi nhỏ hay sơ suất mà là một sự lệch lạc đáng kể so với những gì được coi là chấp nhận được. So sánh với 'minor infraction' (vi phạm nhỏ) để thấy rõ sự khác biệt. 'Transgression' có thể mang sắc thái tôn giáo hoặc đạo đức mạnh mẽ hơn so với 'violation'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó chỉ ra cái gì bị vi phạm (ví dụ: a major transgression of the law). Khi đi với 'against', nó chỉ ra đối tượng bị vi phạm (ví dụ: a major transgression against human rights).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Major transgression'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.