(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ grave offense
C1

grave offense

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tội nghiêm trọng hành vi phạm tội nghiêm trọng tội ác tày trời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grave offense'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành vi phạm tội nghiêm trọng hoặc cực kỳ nghiêm trọng; một tội ác ghê tởm.

Definition (English Meaning)

A serious or extremely serious transgression or wrongdoing; a heinous crime.

Ví dụ Thực tế với 'Grave offense'

  • "He committed a grave offense against the community."

    "Anh ta đã phạm một tội nghiêm trọng đối với cộng đồng."

  • "The judge considered the act a grave offense and handed down a severe sentence."

    "Thẩm phán xem hành động này là một tội nghiêm trọng và tuyên một bản án nghiêm khắc."

  • "Such behavior is considered a grave offense in our culture."

    "Hành vi như vậy được coi là một tội nghiêm trọng trong văn hóa của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Grave offense'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: offense
  • Adjective: grave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

serious crime(tội ác nghiêm trọng)
heinous crime(tội ác ghê tởm)
grievous offense(tội ác tày trời)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor offense(lỗi nhỏ)
petty crime(tội vặt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Grave offense'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, đạo đức hoặc tôn giáo để chỉ những hành vi vi phạm nghiêm trọng các quy tắc, luật lệ hoặc nguyên tắc. 'Grave' nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng, gây hậu quả lớn về mặt đạo đức, xã hội hoặc pháp lý. So với 'serious offense', 'grave offense' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh hơn về sự tồi tệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ bản chất của hành vi phạm tội: 'a grave offense of treason' (một tội phản quốc nghiêm trọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Grave offense'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)