(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ makeup effects
B2

makeup effects

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiệu ứng hóa trang kỹ xảo trang điểm trang điểm hiệu ứng đặc biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Makeup effects'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng các kỹ thuật trang điểm để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh đặc biệt, chẳng hạn như vết thương, sự lão hóa, hoặc các nhân vật giả tưởng, cho phim ảnh, truyền hình hoặc sân khấu.

Definition (English Meaning)

The use of cosmetic techniques to create special visual effects, such as injuries, aging, or fantasy characters, for film, television, or theater.

Ví dụ Thực tế với 'Makeup effects'

  • "The makeup effects in the zombie movie were incredibly realistic."

    "Hiệu ứng trang điểm trong bộ phim zombie thực sự rất chân thực."

  • "She is studying makeup effects at a special school."

    "Cô ấy đang học hiệu ứng trang điểm tại một trường chuyên biệt."

  • "The film won an award for its innovative makeup effects."

    "Bộ phim đã giành được giải thưởng cho hiệu ứng trang điểm sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Makeup effects'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: makeup effects
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

special makeup effects(hiệu ứng trang điểm đặc biệt)
prosthetic makeup(trang điểm bằng bộ phận giả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phim ảnh Hóa trang

Ghi chú Cách dùng 'Makeup effects'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sản xuất phim, truyền hình, sân khấu và các ngành giải trí liên quan. Nó bao gồm một loạt các kỹ thuật và vật liệu để tạo ra các hiệu ứng hình ảnh khác nhau trên khuôn mặt và cơ thể của diễn viên. So với 'special effects' (hiệu ứng đặc biệt), 'makeup effects' tập trung chủ yếu vào việc sử dụng trang điểm và các kỹ thuật liên quan trực tiếp trên người diễn viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'+ for + mục đích/dự án': chỉ mục đích sử dụng hiệu ứng trang điểm (ví dụ: 'makeup effects for a horror film'). '+ in + tác phẩm': chỉ tác phẩm có sử dụng hiệu ứng trang điểm (ví dụ: 'the makeup effects in that movie were amazing').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Makeup effects'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)