(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ managed expansion
C1

managed expansion

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng có kiểm soát mở rộng được quản lý sự phát triển có kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Managed expansion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mở rộng được kiểm soát hoặc hướng dẫn một cách cẩn thận, thường với mục đích tránh các vấn đề.

Definition (English Meaning)

Expansion that is controlled or guided in a careful way, often with the intention of avoiding problems.

Ví dụ Thực tế với 'Managed expansion'

  • "The company's managed expansion into Asian markets has proven highly successful."

    "Sự mở rộng được quản lý của công ty vào thị trường châu Á đã chứng minh là rất thành công."

  • "The government is committed to the managed expansion of renewable energy sources."

    "Chính phủ cam kết mở rộng có kiểm soát các nguồn năng lượng tái tạo."

  • "Their managed expansion strategy allowed them to avoid the pitfalls of rapid growth."

    "Chiến lược mở rộng có quản lý của họ đã cho phép họ tránh được những cạm bẫy của sự tăng trưởng nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Managed expansion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: manage
  • Adjective: managed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

controlled growth(tăng trưởng có kiểm soát)
planned expansion(mở rộng có kế hoạch)
strategic growth(tăng trưởng chiến lược)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncontrolled growth(tăng trưởng không kiểm soát)
unplanned expansion(mở rộng không có kế hoạch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Managed expansion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, kinh tế hoặc tổ chức khi một công ty, tổ chức hoặc hệ thống đang phát triển và cần được quản lý để đảm bảo sự phát triển bền vững và tránh các rủi ro không mong muốn. Nó nhấn mạnh sự chủ động và có kế hoạch trong việc mở rộng, trái ngược với sự mở rộng ngẫu nhiên hoặc không kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

‘of’ thường được sử dụng để chỉ sự mở rộng *của* một cái gì đó (ví dụ: managed expansion of the company). ‘into’ có thể được dùng để chỉ sự mở rộng *vào* một lĩnh vực hoặc thị trường mới (ví dụ: managed expansion into new markets).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Managed expansion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)