uncontrolled growth
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontrolled growth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng trưởng không được kiểm soát hoặc quản lý; sự mở rộng xảy ra không giới hạn.
Definition (English Meaning)
Growth that is not regulated or managed; expansion that happens without restraint.
Ví dụ Thực tế với 'Uncontrolled growth'
-
"The uncontrolled growth of the city's population has led to severe traffic congestion."
"Sự tăng trưởng không kiểm soát về dân số của thành phố đã dẫn đến tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng."
-
"The government is trying to curb the uncontrolled growth of the national debt."
"Chính phủ đang cố gắng kiềm chế sự tăng trưởng không kiểm soát của nợ quốc gia."
-
"Uncontrolled growth in the stock market can lead to a crash."
"Sự tăng trưởng không kiểm soát trên thị trường chứng khoán có thể dẫn đến sụp đổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontrolled growth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: growth
- Adjective: uncontrolled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncontrolled growth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phát triển quá mức, không bền vững hoặc gây hại. Ví dụ, trong kinh tế, 'uncontrolled growth' có thể dẫn đến bong bóng kinh tế; trong y học, nó có thể đề cập đến sự tăng trưởng của tế bào ung thư. So sánh với 'sustainable growth' (tăng trưởng bền vững) thể hiện sự khác biệt về mục tiêu và hậu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Uncontrolled growth of' thường được dùng để chỉ sự tăng trưởng mất kiểm soát của một thứ gì đó cụ thể (ví dụ: uncontrolled growth of cancer cells). 'Uncontrolled growth in' thường được dùng để chỉ sự tăng trưởng mất kiểm soát trong một lĩnh vực hoặc khu vực nào đó (ví dụ: uncontrolled growth in the real estate market).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontrolled growth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.