(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mature culture
C1

mature culture

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền văn hóa trưởng thành nền văn hóa lâu đời nền văn hóa phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mature culture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nền văn hóa phát triển cao, tinh tế và có lịch sử lâu đời; thường được đặc trưng bởi các truyền thống đã được thiết lập, cấu trúc xã hội phức tạp và trình độ thành tựu nghệ thuật và trí tuệ cao.

Definition (English Meaning)

A culture that is well-developed, sophisticated, and has a long history; often characterized by established traditions, complex social structures, and a high level of artistic and intellectual achievement.

Ví dụ Thực tế với 'Mature culture'

  • "The museum showcased artifacts from a mature culture that flourished centuries ago."

    "Bảo tàng trưng bày các hiện vật từ một nền văn hóa trưởng thành đã hưng thịnh từ nhiều thế kỷ trước."

  • "The study explored the artistic achievements of a mature culture in ancient Greece."

    "Nghiên cứu đã khám phá những thành tựu nghệ thuật của một nền văn hóa trưởng thành ở Hy Lạp cổ đại."

  • "Building a mature culture takes time, effort, and a commitment from leadership."

    "Xây dựng một nền văn hóa trưởng thành cần thời gian, nỗ lực và cam kết từ lãnh đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mature culture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mature
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

developed culture(nền văn hóa phát triển)
sophisticated culture(nền văn hóa tinh tế)
established culture(nền văn hóa được thiết lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

nascent culture(nền văn hóa sơ khai)
emerging culture(nền văn hóa mới nổi)

Từ liên quan (Related Words)

cultural heritage(di sản văn hóa)
cultural norms(chuẩn mực văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Mature culture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các xã hội có lịch sử lâu dài và có những đóng góp quan trọng vào văn minh nhân loại. Trong bối cảnh doanh nghiệp, 'mature culture' có thể đề cập đến một môi trường làm việc có các giá trị, quy tắc và quy trình được thiết lập rõ ràng, hỗ trợ sự phát triển cá nhân và chuyên nghiệp của nhân viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mature culture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)