meal allowance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meal allowance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản tiền được cấp cho ai đó để trang trải chi phí ăn uống, đặc biệt khi họ đang đi công tác hoặc làm việc xa nơi làm việc thông thường.
Definition (English Meaning)
An amount of money given to someone to cover the cost of meals, especially when they are traveling or working away from their usual place of work.
Ví dụ Thực tế với 'Meal allowance'
-
"Our company provides a generous meal allowance for employees who work overtime."
"Công ty chúng tôi cung cấp một khoản tiền ăn hào phóng cho những nhân viên làm thêm giờ."
-
"The government increased the meal allowance for civil servants."
"Chính phủ đã tăng tiền ăn cho công chức."
-
"She used her meal allowance to buy lunch at the cafeteria."
"Cô ấy đã sử dụng tiền ăn của mình để mua bữa trưa tại nhà ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meal allowance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meal allowance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meal allowance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Meal allowance thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, du lịch hoặc các tình huống mà người lao động phải chi trả chi phí ăn uống phát sinh do nhiệm vụ được giao. Nó khác với 'per diem' (phụ cấp hàng ngày), một khoản tiền cố định chi trả cho nhiều chi phí khác nhau (ăn uống, đi lại, v.v.) trong một ngày. Cũng khác với 'expense reimbursement' (hoàn trả chi phí), trong đó người lao động sẽ chi trả trước và sau đó được hoàn lại các chi phí thực tế đã phát sinh (kèm hóa đơn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của khoản tiền: 'The meal allowance is for lunch and dinner.' (Tiền ăn này là để ăn trưa và ăn tối.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meal allowance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.