(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental stagnation
C1

mental stagnation

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

trì trệ tinh thần sự trì trệ về mặt tinh thần đình trệ trí tuệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental stagnation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái trì trệ, thiếu hoạt động, hoặc thiếu tiến bộ hay phát triển trong các khả năng nhận thức hoặc các hoạt động trí tuệ của một người.

Definition (English Meaning)

A state of inactivity, inertia, or lack of progress or development in one's cognitive abilities or intellectual pursuits.

Ví dụ Thực tế với 'Mental stagnation'

  • "The constant routine at work led to mental stagnation and a feeling of being unfulfilled."

    "Công việc lặp đi lặp lại liên tục tại nơi làm việc dẫn đến sự trì trệ tinh thần và cảm giác không được thỏa mãn."

  • "To overcome mental stagnation, it's important to engage in new and challenging activities."

    "Để vượt qua sự trì trệ tinh thần, điều quan trọng là tham gia vào các hoạt động mới và đầy thử thách."

  • "The fear of mental stagnation motivated him to seek out new learning opportunities."

    "Nỗi sợ trì trệ tinh thần đã thúc đẩy anh ấy tìm kiếm những cơ hội học tập mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental stagnation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intellectual inertia(sự trì trệ trí tuệ)
cognitive stagnation(sự trì trệ nhận thức)
lack of mental stimulation(thiếu sự kích thích tinh thần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Mental stagnation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng khi một người cảm thấy đầu óc mình không còn nhạy bén, sáng tạo, hoặc không có khả năng học hỏi và phát triển thêm nữa. Nó khác với sự lười biếng đơn thuần; stagnation ám chỉ một sự đình trệ thực sự, như thể dòng chảy tư duy đã ngừng lại. Nó cũng khác với 'burnout', thường liên quan đến sự kiệt sức do làm việc quá sức, trong khi 'stagnation' chỉ đơn giản là sự thiếu tiến bộ, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau (thiếu kích thích, môi trường không thuận lợi,...).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'Mental stagnation *in* a repetitive job' (sự trì trệ tinh thần trong một công việc lặp đi lặp lại). 'Mental stagnation *of* older adults' (sự trì trệ tinh thần của người lớn tuổi). 'Stagnation *in* mental acuity' (sự trì trệ trong sự nhạy bén tinh thần).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental stagnation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)